Các động từ bắt đầu bằng U
Quá khứ của undertake - Phân từ 2 của undertake
Quá khứ của underwrite - Phân từ 2 của underwrite Quá khứ của undo - Phân từ 2 của undo Quá khứ của unfreeze - Phân từ 2 của unfreeze Quá khứ của unhang - Phân từ 2 của unhang Quá khứ của unhide - Phân từ 2 của unhide Quá khứ của unlearn - Phân từ 2 của unlearn Quá khứ của unspin - Phân từ 2 của unspin Quá khứ của unwind - Phân từ 2 của unwind Quá khứ của uphold - Phân từ 2 của uphold Quá khứ của upset - Phân từ 2 của upset Quá khứ của understand - Phân từ 2 của understand Quá khứ của underlie - Phân từ 2 của underlie Quá khứ của undergo - Phân từ 2 của undergo Quá khứ của underfeed - Phân từ 2 của underfeed Quá khứ của undercut - Phân từ 2 của undercut Quá khứ của unclothe - Phân từ 2 của unclothe Quá khứ của unbind - Phân từ 2 của unbind Quá khứ của unbend - Phân từ 2 của unbendQuá khứ của undertake - Phân từ 2 của undertake
undertake - undertook - undertaken
/ˌʌndəˈteɪk/
(v): đảm nhận
V1 của undertake (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của undertake (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của undertake (past participle – quá khứ phân từ) |
undertake Ex: University professors both teach and undertake research. (Các giáo sư đại học vừa giảng dạy vừa đảm nhận công việc nghiên cứu.) |
undertook Ex: The company announced that it undertook a full investigation into the accident. (Công ty thông báo rằng họ đã tiến hành một cuộc điều tra đầy đủ về vụ tai nạn.) |
undertaken Ex: This is one of the largest aid projects ever undertaken. (Đây là một trong những dự án viện trợ lớn nhất từng được thực hiện.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365