Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Hạc Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của undertake - Phân từ 2 của undertake

undertake - undertook - undertaken

Undertake  

/ˌʌndəˈteɪk/

(v): đảm nhận 

V1 của undertake    

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của undertake  

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của undertake  

(past participle – quá khứ phân từ)

undertake  

Ex: University professors both teach and undertake research.

(Các giáo sư đại học vừa giảng dạy vừa đảm nhận công việc nghiên cứu.)

undertook  

Ex: The company announced that it undertook a full investigation into the accident.

(Công ty thông báo rằng họ đã tiến hành một cuộc điều tra đầy đủ về vụ tai nạn.)

undertaken  

Ex: This is one of the largest aid projects ever undertaken.

(Đây là một trong những dự án viện trợ lớn nhất từng được thực hiện.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về trạm phân phối điện

Khái niệm về trạm biến áp phân phối

Khái niệm về khách hàng sử dụng điện và hệ thống cung cấp điện cho khách hàng. Phương pháp đo lường tiêu thụ điện và yêu cầu, quy định về tiêu thụ điện.

Khái niệm về máy biến thế

Khái niệm về dạng khô

Khái niệm về dạng dầu, định nghĩa và các loại dạng dầu phổ biến. Cấu trúc và tính chất của dạng dầu. Sản xuất và ứng dụng của dạng dầu trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về tiêu chuẩn an toàn điện áp

Khái niệm về máy biến thế và vai trò của nó trong hệ thống điện. Nguyên lý hoạt động và tính năng của máy biến thế. Ứng dụng của máy biến thế trong việc tăng giảm điện áp, điều chỉnh công suất và bảo vệ thiết bị điện.

Khái niệm về chống chịu bụi - Định nghĩa và vai trò trong bảo vệ sức khỏe con người. Nguyên nhân và tác động của bụi đến sức khỏe. Phương pháp chống chịu bụi và quy định, hướng dẫn để đảm bảo an toàn sức khỏe cho người lao động và cộng đồng.

Khái niệm chống chịu độ ẩm - định nghĩa, vai trò trong công nghiệp và đời sống. Nguyên lý hoạt động và các loại chống chịu độ ẩm. Ứng dụng trong đời sống, y tế, thực phẩm, công nghiệp và điện tử.

Xem thêm...
×