Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của uphold - Phân từ 2 của uphold

uphold - upheld - upheld

Uphold

/ʌpˈhəʊld/

(v): ủng hộ 

V1 của uphold

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của uphold

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của uphold

(past participle – quá khứ phân từ)

uphold

Ex: We have a duty to uphold the law.

(Chúng ta có nhiệm vụ duy trì luật pháp.)

upheld

Ex: Judge Davis upheld the county court's decision.

(Thẩm phán Davis giữ nguyên quyết định của tòa án quận.)

upheld

Ex: The freedom of the press must be upheld

(Quyền tự do báo chí phải được tôn trọng.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×