Các động từ bắt đầu bằng U
Quá khứ của undo - Phân từ 2 của undo
Quá khứ của unfreeze - Phân từ 2 của unfreeze Quá khứ của unhang - Phân từ 2 của unhang Quá khứ của unhide - Phân từ 2 của unhide Quá khứ của unlearn - Phân từ 2 của unlearn Quá khứ của unspin - Phân từ 2 của unspin Quá khứ của unwind - Phân từ 2 của unwind Quá khứ của uphold - Phân từ 2 của uphold Quá khứ của upset - Phân từ 2 của upset Quá khứ của underwrite - Phân từ 2 của underwrite Quá khứ của undertake - Phân từ 2 của undertake Quá khứ của understand - Phân từ 2 của understand Quá khứ của underlie - Phân từ 2 của underlie Quá khứ của undergo - Phân từ 2 của undergo Quá khứ của underfeed - Phân từ 2 của underfeed Quá khứ của undercut - Phân từ 2 của undercut Quá khứ của unclothe - Phân từ 2 của unclothe Quá khứ của unbind - Phân từ 2 của unbind Quá khứ của unbend - Phân từ 2 của unbendQuá khứ của undo - Phân từ 2 của undo
undo - undid - undone
/ʌnˈduː/
(v): tháo ra
V1 của undo (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của undo (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của undo (past participle – quá khứ phân từ) |
undo Ex: It's not too late to try and undo some of the damage. (Vẫn chưa quá muộn để thử và khắc phục một số thiệt hại.) |
undid Ex: I undid the package and took out the books. (Tôi mở gói và lấy sách ra.) |
undone Ex: The team was undone by the speed and strength of their opponents. (Toàn đội đã bị khuất phục trước tốc độ và sức mạnh của đối thủ.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365