Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Quạ Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của unbind - Phân từ 2 của unbind

unbind - unbound - unbound

Unbind

/ʌnˈbaɪnd/

(v): mở/ tháo ra

V1 của unbind

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của unbind

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của unbind

(past participle – quá khứ phân từ)

unbind

Ex: Many tried to unbind themselves and many failed.

(Nhiều người cố gắng tự cởi trói và nhiều người đã thất bại.)

unbound

Ex: Jake finally unbound from his mistakes. 

(Jake cuối cùng không bị ràng buộc bởi những sai lầm của mình.)

unbound

Ex: My hands were unbound, and my blindfold removed.

(Tay tôi không bị trói và bịt mắt.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×