Các động từ bắt đầu bằng U
Quá khứ của unbind - Phân từ 2 của unbind
Quá khứ của unclothe - Phân từ 2 của unclothe Quá khứ của undercut - Phân từ 2 của undercut Quá khứ của underfeed - Phân từ 2 của underfeed Quá khứ của undergo - Phân từ 2 của undergo Quá khứ của underlie - Phân từ 2 của underlie Quá khứ của understand - Phân từ 2 của understand Quá khứ của undertake - Phân từ 2 của undertake Quá khứ của underwrite - Phân từ 2 của underwrite Quá khứ của undo - Phân từ 2 của undo Quá khứ của unfreeze - Phân từ 2 của unfreeze Quá khứ của unhang - Phân từ 2 của unhang Quá khứ của unhide - Phân từ 2 của unhide Quá khứ của unlearn - Phân từ 2 của unlearn Quá khứ của unspin - Phân từ 2 của unspin Quá khứ của unwind - Phân từ 2 của unwind Quá khứ của uphold - Phân từ 2 của uphold Quá khứ của upset - Phân từ 2 của upset Quá khứ của unbend - Phân từ 2 của unbendQuá khứ của unbind - Phân từ 2 của unbind
unbind - unbound - unbound
/ʌnˈbaɪnd/
(v): mở/ tháo ra
V1 của unbind (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của unbind (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của unbind (past participle – quá khứ phân từ) |
unbind Ex: Many tried to unbind themselves and many failed. (Nhiều người cố gắng tự cởi trói và nhiều người đã thất bại.) |
unbound Ex: Jake finally unbound from his mistakes. (Jake cuối cùng không bị ràng buộc bởi những sai lầm của mình.) |
unbound Ex: My hands were unbound, and my blindfold removed. (Tay tôi không bị trói và bịt mắt.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365