Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của underwrite - Phân từ 2 của underwrite

underwrite - underwrote - underwritten

Underwrite

/ˌʌndəˈraɪt/

(v): bảo hiểm

V1 của underwrite

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của underwrite

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của underwrite

(past participle – quá khứ phân từ)

underwrite

Ex: The record company may underwrite the costs of a band’s first tour.

(Công ty thu âm có thể thanh toán chi phí cho chuyến lưu diễn đầu tiên của ban nhạc.)

underwrote 

Ex: He underwrote a friend's development company in New York.

(Anh ấy đã bảo lãnh cho công ty phát triển của một người bạn ở New York.)

underwritten

Ex: The museum show was largely underwritten by a grant from the government of Sweden.

(Buổi trưng bày bảo tàng phần lớn được tài trợ bởi một khoản trợ cấp từ chính phủ Thụy Điển.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×