Các động từ bắt đầu bằng U
Quá khứ của unfreeze - Phân từ 2 của unfreeze
Quá khứ của unhang - Phân từ 2 của unhang Quá khứ của unhide - Phân từ 2 của unhide Quá khứ của unlearn - Phân từ 2 của unlearn Quá khứ của unspin - Phân từ 2 của unspin Quá khứ của unwind - Phân từ 2 của unwind Quá khứ của uphold - Phân từ 2 của uphold Quá khứ của upset - Phân từ 2 của upset Quá khứ của undo - Phân từ 2 của undo Quá khứ của underwrite - Phân từ 2 của underwrite Quá khứ của undertake - Phân từ 2 của undertake Quá khứ của understand - Phân từ 2 của understand Quá khứ của underlie - Phân từ 2 của underlie Quá khứ của undergo - Phân từ 2 của undergo Quá khứ của underfeed - Phân từ 2 của underfeed Quá khứ của undercut - Phân từ 2 của undercut Quá khứ của unclothe - Phân từ 2 của unclothe Quá khứ của unbind - Phân từ 2 của unbind Quá khứ của unbend - Phân từ 2 của unbendQuá khứ của unfreeze - Phân từ 2 của unfreeze
unfreeze - unfroze - unfrozen
/ˌʌnˈfriːz/
(v): làm rã đông
V1 của unfreeze (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của unfreeze (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của unfreeze (past participle – quá khứ phân từ) |
unfreeze Ex: The party plans to unfreeze some of the cash held by local government. (Đảng có kế hoạch giải phóng một số tiền mặt do chính quyền địa phương nắm giữ.) |
unfroze Ex: The supreme court cleared him of any wrongdoing and unfroze his assets. (Tòa án tối cao đã xóa cho anh ta mọi hành vi sai trái và giải phóng tài sản của anh ta.) |
unfrozen Ex: Unless bank accounts are unfrozen, production could be disrupted. (Trừ khi tài khoản ngân hàng không bị đóng băng, sản xuất có thể bị gián đoạn.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365