Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Công Xòe Nâu
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của unfreeze - Phân từ 2 của unfreeze

unfreeze - unfroze - unfrozen

Unfreeze

/ˌʌnˈfriːz/

(v): làm rã đông

V1 của unfreeze

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của unfreeze

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của unfreeze

(past participle – quá khứ phân từ)

unfreeze

Ex: The party plans to unfreeze some of the cash held by local government.

(Đảng có kế hoạch giải phóng một số tiền mặt do chính quyền địa phương nắm giữ.)

unfroze  

Ex: The supreme court cleared him of any wrongdoing and unfroze his assets. 

(Tòa án tối cao đã xóa cho anh ta mọi hành vi sai trái và giải phóng tài sản của anh ta.)

unfrozen  

Ex: Unless bank accounts are unfrozen, production could be disrupted.

(Trừ khi tài khoản ngân hàng không bị đóng băng, sản xuất có thể bị gián đoạn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×