Các động từ bắt đầu bằng U
Quá khứ của upset - Phân từ 2 của upset
Quá khứ của wake - Phân từ 2 của wake Quá khứ của uphold - Phân từ 2 của uphold Quá khứ của unwind - Phân từ 2 của unwind Quá khứ của unspin - Phân từ 2 của unspin Quá khứ của unlearn - Phân từ 2 của unlearn Quá khứ của unhide - Phân từ 2 của unhide Quá khứ của unhang - Phân từ 2 của unhang Quá khứ của unfreeze - Phân từ 2 của unfreeze Quá khứ của undo - Phân từ 2 của undo Quá khứ của underwrite - Phân từ 2 của underwrite Quá khứ của undertake - Phân từ 2 của undertake Quá khứ của understand - Phân từ 2 của understand Quá khứ của underlie - Phân từ 2 của underlie Quá khứ của undergo - Phân từ 2 của undergo Quá khứ của underfeed - Phân từ 2 của underfeed Quá khứ của undercut - Phân từ 2 của undercut Quá khứ của unclothe - Phân từ 2 của unclothe Quá khứ của unbind - Phân từ 2 của unbind Quá khứ của unbend - Phân từ 2 của unbendQuá khứ của upset - Phân từ 2 của upset
upset - upset - upset
/ʌpˈset/
(v): đánh đổ/ lật đổ
V1 của upset (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của upset (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của upset (past participle – quá khứ phân từ) |
upset Ex: This decision is likely to upset a lot of people. (Quyết định này có lẽ sẽ khiến nhiều người khó chịu.) |
upset Ex: It upset him that nobody had bothered to tell him about it. (Anh ấy buồn vì không ai bận tâm nói với anh ấy về điều đó.) |
upset Ex: He had clearly been upset by the incident. (Anh ấy rõ ràng đã rất buồn vì sự cố này.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365