Các động từ bắt đầu bằng U
Quá khứ của unhide - Phân từ 2 của unhide
Quá khứ của unlearn - Phân từ 2 của unlearn Quá khứ của unspin - Phân từ 2 của unspin Quá khứ của unwind - Phân từ 2 của unwind Quá khứ của uphold - Phân từ 2 của uphold Quá khứ của upset - Phân từ 2 của upset Quá khứ của unhang - Phân từ 2 của unhang Quá khứ của unfreeze - Phân từ 2 của unfreeze Quá khứ của undo - Phân từ 2 của undo Quá khứ của underwrite - Phân từ 2 của underwrite Quá khứ của undertake - Phân từ 2 của undertake Quá khứ của understand - Phân từ 2 của understand Quá khứ của underlie - Phân từ 2 của underlie Quá khứ của undergo - Phân từ 2 của undergo Quá khứ của underfeed - Phân từ 2 của underfeed Quá khứ của undercut - Phân từ 2 của undercut Quá khứ của unclothe - Phân từ 2 của unclothe Quá khứ của unbind - Phân từ 2 của unbind Quá khứ của unbend - Phân từ 2 của unbendQuá khứ của unhide - Phân từ 2 của unhide
unhide - unhid - unhidden
/ˌʌnˈ haɪd/
(v): hiển thị, không ẩn
V1 của unhide (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của unhide (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của unhide (past participle – quá khứ phân từ) |
unhide Ex: Do you know how to unhide the toolbar. (Bạn có biết làm thế nào để bỏ ẩn thanh công cụ.) |
unhid Ex: They unhid the prize and it was huge. (Họ đã mở giải thưởng và nó rất lớn.) |
unhidden Ex: Have you unhidden the app for me? (Bạn đã bỏ ẩn ứng dụng này cho tôi à?) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365