Các động từ bắt đầu bằng U
Quá khứ của underlie - Phân từ 2 của underlie
Quá khứ của understand - Phân từ 2 của understand Quá khứ của undertake - Phân từ 2 của undertake Quá khứ của underwrite - Phân từ 2 của underwrite Quá khứ của undo - Phân từ 2 của undo Quá khứ của unfreeze - Phân từ 2 của unfreeze Quá khứ của unhang - Phân từ 2 của unhang Quá khứ của unhide - Phân từ 2 của unhide Quá khứ của unlearn - Phân từ 2 của unlearn Quá khứ của unspin - Phân từ 2 của unspin Quá khứ của unwind - Phân từ 2 của unwind Quá khứ của uphold - Phân từ 2 của uphold Quá khứ của upset - Phân từ 2 của upset Quá khứ của undergo - Phân từ 2 của undergo Quá khứ của underfeed - Phân từ 2 của underfeed Quá khứ của undercut - Phân từ 2 của undercut Quá khứ của unclothe - Phân từ 2 của unclothe Quá khứ của unbind - Phân từ 2 của unbind Quá khứ của unbend - Phân từ 2 của unbendQuá khứ của underlie - Phân từ 2 của underlie
underlie - underlay - underlain
/ˌʌndəˈlaɪ/
(v): nằm dưới
V1 của underlie (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của underlie (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của underlie (past participle – quá khứ phân từ) |
underlie Ex: These ideas underlie much of his work. (Những ý tưởng này làm nền tảng cho phần lớn công việc của anh ấy.) |
underlay Ex: Until now, we still don’t a thing about the reason underlay their plan. (Cho đến bây giờ, chúng tôi vẫn không biết lý do đằng sau kế hoạch của họ.) |
underlain Ex: This river is underlain by many different kinds of stone. (Con sông này được bao bọc bởi nhiều loại đá khác nhau.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365