Các động từ bắt đầu bằng U
Quá khứ của unwind - Phân từ 2 của unwind
Quá khứ của uphold - Phân từ 2 của uphold Quá khứ của upset - Phân từ 2 của upset Quá khứ của unspin - Phân từ 2 của unspin Quá khứ của unlearn - Phân từ 2 của unlearn Quá khứ của unhide - Phân từ 2 của unhide Quá khứ của unhang - Phân từ 2 của unhang Quá khứ của unfreeze - Phân từ 2 của unfreeze Quá khứ của undo - Phân từ 2 của undo Quá khứ của underwrite - Phân từ 2 của underwrite Quá khứ của undertake - Phân từ 2 của undertake Quá khứ của understand - Phân từ 2 của understand Quá khứ của underlie - Phân từ 2 của underlie Quá khứ của undergo - Phân từ 2 của undergo Quá khứ của underfeed - Phân từ 2 của underfeed Quá khứ của undercut - Phân từ 2 của undercut Quá khứ của unclothe - Phân từ 2 của unclothe Quá khứ của unbind - Phân từ 2 của unbind Quá khứ của unbend - Phân từ 2 của unbendQuá khứ của unwind - Phân từ 2 của unwind
unwind - unwound - unwound
/ˌʌnˈwaɪnd/
(v): tháo ra
V1 của unwind (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của unwind (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của unwind (past participle – quá khứ phân từ) |
unwind Ex: Music helps me unwind after a busy day. (Âm nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày bận rộn.) |
unwound Ex: He unwound his scarf from his neck. (Anh tháo chiếc khăn quàng cổ ra khỏi cổ.) |
unwound Ex: Financial markets believe that these imbalances can be unwound gradually, allowing the economy to land softly. (Thị trường tài chính tin rằng những sự mất cân bằng này có thể được giải quyết dần dần, cho phép nền kinh tế hạ cánh nhẹ nhàng.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365