Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Rắn Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của undergo - Phân từ 2 của undergo

undergo - underwent - undergone

Undergo

/ˌʌndəˈɡəʊ/

(v): kinh qua

V1 của undergo

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của undergo

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của undergo

(past participle – quá khứ phân từ)

undergo

Ex: Some children undergo a complete transformation when they become teenagers.

(Một số trẻ em trải qua một sự biến đổi hoàn toàn khi chúng trở thành thanh thiếu niên.)

underwent

Ex: My mother underwent major surgery last year.

(Mẹ tôi đã trải qua cuộc phẫu thuật lớn vào năm ngoái.)

undergone  

Ex: He seems to have undergone a change in attitude recently and has become much more co-operative. 

(Anh ấy dường như đã trải qua một sự thay đổi trong thái độ gần đây, và đã trở nên hợp tác hơn nhiều.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×